Dung môi Anysol 100, còn được biết đến với tên gọi C9 Aromatic Solvent, là một loại dung môi hydrocarbon thơm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính ổn định, khả năng bay hơi chậm, và hiệu suất vượt trội.
Dung môi Anysol-100 (C9) – Giải pháp dung môi đa năng trong công nghiệp. |
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về đặc điểm, tính chất, quy trình sản xuất và ứng dụng của sản phẩm này.
Tổng quan về Dung môi Anysol-100 (C9)
- Tên gọi phổ biến: Anysol 100, C9 Solvent, Aromatic Solvent C9, Solvessol 100, Dung môi A100, Dung môi R100, Shellsol A100, Topsol A100...
- Nguồn gốc: Được chiết tách từ dầu mỏ thông qua quá trình chưng cất và xử lý đặc biệt.
- Thành phần chính: Hỗn hợp các hydrocarbon thơm với số nguyên tử carbon trong khoảng từ 9 trở lên, bao gồm các hợp chất như trimethylbenzene, ethylbenzene, và xylene.
Bảng tiêu chuẩn kỹ thuật
Thuộc tính | Phương pháp | Kết quả | Đơn vị | Min | Max |
---|---|---|---|---|---|
Tỷ trọng ở 15°C | ASTM D4052-22 | 0.8770 | g/cm³ | 0.8600 | 0.8800 |
Điểm chớp cháy (Flash Point) | ASTM D3828-16a(2021) | 44.0 | °C | 38.0 | -- |
Điểm sôi ban đầu (IBP) | ASTM D850-21 | 159.0 | °C | 155.0 | -- |
Điểm khô (Dry Point, DPT) | ASTM D850-21 | 174.0 | °C | -- | 183.0 |
Tổng hàm lượng hydrocarbon thơm | ASTM D7504-23 | 99.95 | % (m/m) | 98.0 | -- |
Màu Saybolt | ASTM D156-23 | +30 | --- | 28 | -- |
Ăn mòn dải đồng (3h / 100°C) | ASTM D130-19 | 1a | Rating | -- | 1 |
Đặc điểm và tính chất vật lý
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Màu sắc | Chất lỏng không màu |
Mùi | Mùi nhẹ đặc trưng |
Khối lượng riêng | 0.8770 g/cm³ tại 15°C |
Điểm chớp cháy | 44°C |
Khoảng sôi | 159 - 174°C |
Hàm lượng hydrocarbon thơm | 99.95% (tính theo khối lượng) |
Màu Saybolt | +30 |
Nhờ các tính chất này, Anysol 100 (C9) trở thành dung môi lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi khả năng bay hơi chậm, độ hòa tan tốt và tính ổn định cao.
Quy trình sản xuất
Dung môi Anysol 100 (C9) được sản xuất thông qua các bước sau:
- Chưng cất dầu mỏ: Tách các hợp chất hydrocarbon từ dầu thô bằng phương pháp chưng cất phân đoạn.
- Xử lý tinh lọc: Loại bỏ các tạp chất không mong muốn để thu được sản phẩm có độ tinh khiết cao.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo các thông số kỹ thuật như tỷ trọng, điểm sôi và hàm lượng các thành phần thơm nằm trong giới hạn quy định.
Ứng dụng của Dung môi Anysol-100 (C9)
Dung môi Anysol-100 (C9) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ tính linh hoạt và hiệu quả cao:
Ngành công nghiệp sơn và mực in
Pha loãng sơn: Giúp cải thiện độ nhớt và khả năng bám dính của sơn, tạo lớp màng đều và bền trên bề mặt.
Dung môi trong mực in: Đảm bảo màu sắc sắc nét và khô nhanh khi in trên giấy hoặc nhựa.
Sản xuất keo dán và chất kết dính
Giúp hòa tan các polymer, cải thiện tính thấm và khả năng kết dính trên nhiều loại vật liệu như gỗ, nhựa, kim loại.
Chất tẩy rửa công nghiệp
Loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn trên bề mặt kim loại trước khi sơn hoặc mạ.
Sử dụng trong làm sạch thiết bị công nghiệp nhờ khả năng hòa tan các hợp chất khó tẩy rửa.
Nguyên liệu trong sản xuất hóa chất
Là nguyên liệu trung gian để sản xuất các hợp chất hóa học như nhựa, chất hoạt động bề mặt và các phụ gia khác.
Ứng dụng của C9 trong thuốc bảo vệ thực vật
Dung môi C9 (Anysol 100) có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) nhờ vào các đặc tính vượt trội như độ hòa tan tốt, khả năng bay hơi vừa phải, và tính ổn định cao. Dưới đây là các ứng dụng chính của C9 trong ngành này:
1. Dung môi hòa tan hoạt chất
- Dung môi C9 được sử dụng để hòa tan các hoạt chất trong thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, và thuốc trừ bệnh.
- Đặc tính hòa tan mạnh của C9 giúp phân tán đều hoạt chất trong dung dịch, tạo ra sản phẩm đồng nhất và ổn định.
2. Thành phần trong hỗn hợp nhũ hóa
- C9 là một phần trong hệ nhũ hóa để pha chế các dạng thuốc BVTV như EC (Emulsifiable Concentrates) và EW (Emulsion in Water).
- Nó giúp cải thiện khả năng pha trộn với nước, tạo ra dung dịch phun hiệu quả hơn khi sử dụng ngoài đồng ruộng.
3. Chất pha loãng
- C9 đóng vai trò là chất pha loãng để giảm nồng độ hoạt chất trong thuốc BVTV, đồng thời duy trì hiệu quả phun xịt.
- Tính ổn định của C9 trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
4. Hỗ trợ tăng khả năng bám dính và lan tỏa
- Trong quá trình phun thuốc, dung môi C9 giúp tăng cường khả năng bám dính của thuốc lên bề mặt lá cây, từ đó tăng hiệu quả bảo vệ thực vật.
- Nó cũng cải thiện khả năng lan tỏa và thẩm thấu của thuốc trên bề mặt cây trồng, đặc biệt trong các loại thuốc diệt cỏ.
5. Ổn định và an toàn trong lưu trữ
- Dung môi C9 không phản ứng với các thành phần khác trong thuốc BVTV, giúp ổn định công thức và tránh hiện tượng tách lớp.
- Đặc điểm này giúp các sản phẩm thuốc BVTV duy trì chất lượng trong thời gian dài.
Lợi ích khi sử dụng C9 trong thuốc BVTV
- Hiệu quả cao: Đảm bảo phân bố đều hoạt chất, tối ưu hóa hiệu quả phun xịt.
- Tiết kiệm: Khả năng hòa tan tốt giúp giảm chi phí sản xuất do cần ít dung môi hơn.
- Thân thiện với thiết bị: Dung môi C9 ít gây ăn mòn, bảo vệ máy móc phun thuốc.
Lợi ích chung khi sử dụng Dung môi Anysol 100 (C9)
- Hiệu quả kinh tế: Giá thành cạnh tranh, dễ dàng tiếp cận trên thị trường.
- Tính linh hoạt cao: Phù hợp cho nhiều ứng dụng từ pha loãng, tẩy rửa đến sản xuất hóa chất.
- An toàn và ổn định: Tính ổn định cao khi sử dụng, không bị biến đổi nhanh trong môi trường thông thường.
Lưu ý khi sử dụng
- An toàn lao động: Đeo găng tay, kính bảo hộ và làm việc ở nơi thông thoáng để tránh hít phải hơi dung môi.
- Lưu trữ: Bảo quản dung môi trong thùng kín, để xa nguồn nhiệt và nơi dễ cháy.
- Xử lý chất thải: Tuân thủ các quy định về xử lý chất thải công nghiệp, tránh đổ trực tiếp vào môi trường.
Kết luận
Dung môi Anysol-100 (C9) là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ tính chất vật lý ổn định, hiệu quả sử dụng cao và giá thành hợp lý. Nếu bạn đang tìm kiếm một dung môi chất lượng, linh hoạt và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, Anysol 100 chắc chắn là giải pháp tối ưu.
Nếu cần thêm thông tin hoặc tư vấn về sản phẩm, hãy liên hệ để được hỗ trợ chi tiết hơn!