DANH MỤC HOÁ CHẤT (LIST OF CHEMICALS)
I. RESIN ( NHỰA DÙNG LÀM MÀNG BAO PHỦ, COATING) ALKYD RESIN, NHỰA ALKYD:
a. Long oil:
Alkyd resin CR 1269 – 80 : 200 KG/PHUY - Indonesia
Alkyd Resin 6501 : 200 KG/PHUY - Indonesia
b. Short oil:
Alkyd resin CR 1423 – 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia
Alkyd 7711 - 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia
c. Acryic resin (Nhựa acrylic)
Eterac 7302 – 1 – XC – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan
Eterac 7303 – X – 63 : 200 KG/PHUY - Taiwan
Eterac 7322 – 2 – SX – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan
d. OTHER RESINS, những loại nhựa khác:
Epoxy D.E.R 331 : 240 KG/PHUY - Korea
Epoxy D.E.R 671 (Solid): 25 KG/BAO - Korea
Epoxy D.E.R 671 – X75 (Liquid) : 220 KG/PHUY - Korea
Nitrocellulose RS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/PHUY - Thailand
NitrocelluloseRS 20 : 100 KG/PHUY - Thailand
NitrocelluloseRS 40 : 100 KG/PHUY - Thailand
NitrocelluloseRS120 : 100 KG/PHUY - Thailand
NitrocelluloseRS1000 : 100 KG/PHUY - Thailand
II. SOLVENTS, DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP:
Acetone : 160 KG/PHUY - Taiwan
Iso – Butanol (Isobutyl alcohol) : 167 KG/PHUY - Malaysia, Petronas
N – Butanol (N-Butyl Alcohol): 167,165 KG/PHUY - Malaysia, South Africa, BASF
Butyl Acetate (n-Butyl Acetate) BAC (dầu chuối): 180 KG/PHUY - Malaysia, China
Butyl Carbitol (Dibutyl Glycol) : 200 KG/PHUY - Malaysia
Butyl Cellosolve BCS (Chống mốc) : 200 KG/PHUY - Mỹ (Dow)
Cellosolve Acetate (CAC) : 180-200 KG/PHUY - Trung Quốc, Ấn Độ
Cyclohexanone (CYC) dầu ông già : 190 KG/PHUY - Đài Loan, Hà Lan
Diethanolamine (DEA) : 228 KG/PHUY - Malaysia
DiethyleneGlycol (DEG) : 235 KG/PHUY - Malaysia
Dimethylfomamide (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi)
Propylene Glycol Mono Ether Acetate (PMA) : 190 KG/PHUY - Hàn Quốc, Singapore
Dipropyleneglycol (DPG): 215 KG/PHUY - Dow (USA), Thái Lan
Ethyl Acetate (EA) : 180 KG/PHUY - Trung Quốc, Petrochem
Isophorone (Vestasol IP) : 190 KG/PHUY - Đức
Ethanol 99.5% : 165 KG/PHUY - Việt Nam
Methanol : 163 KG/PHUY - Malaysia
Methyl Ethyl Ketone (MEK): 165 KG/PHUY - Nhật
Methyl Iso Butyl Ketone (M.I.B.K) : 165 KG/PHUY - Mỹ (Dow)
Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp
MonoEthyleneGlycol (MEG) : 235,225 KG/PHUY - Malaysia
Monoethanolamine (MEA) : 210 KG/PHUY - Malaysia
Poly Ethylene Glycol (P.E.G 400) : 230 ,225 KG/PHUY - Malaysia / Indonesia
Poly Ethylene Glycol (PEG 600) : 230 / 225 KG/PHUY - Malaysia / Indenesia
Propylene Glycol (PG) INDustrial : 215 KG/PHUY - Dow – USA, Thái Lan
Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/PHUY - Dow - Thái Lan
Shellsol 3040 : 155 KG/PHUY - Thái Lan
Solvent A 100 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc
Solvent A 150 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc
Toluene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc
Xylene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc
Triethanolamine 99 % (TEA’99) : 232 KG/PHUY - Malaysia
Triethanoleamine 85 % (Amine SD) : 230KG/PHUY - Malaysia, Korea
Iso Propyl Alcohol (IPA) ( TECH) : 163 KG/PHUY - Hàn Quốc
Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.95% : 160 KG/PHUY - Nhật
Tergitol NP 4 –> 10 surfactant : 210 KG/PHUY - Malaysia, Indonesia
Trichloroethylene (TCE) : 300, 290 KG/PHUY - Ashahi AGC Nhật
Perchloroethylene (PCE) : 300, 290 KG/PHUY - Nhật
Dioctylphthalate (DOP) (Platinol AH): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Thái Lan
Dibutylphthalate (DBP) (Platinol C): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Indonesia
Cereclor S52 (Chlorinated paraffin) : 260 KG/PHUY - Ineos Chlor (France)
N,N-dimethyl ethanolamine (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi)
Amine SD (TEA 85 %) : 232 KG/PHUY - Malaysia
HEAT TRANSFER FLUIDS + ANTIFREEZER, COOLANT, DUNG DỊCH GIẢI NHIỆT, CHỐNG ĐÔNG, LÀM MÁT CHO ĐỘNG CƠ VÀ CÁC QUI TRÌNH CHỐNG ĐÔNG LẠNH CHO NGÀNH BIA + NƯỚC GIẢI KHÁT :
Propyleneglycol (P.G.) Industrial : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow)
Propyleneglycol (P.G.) USP/EP : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow)
Monoethyleneglycol (M.E.G.) : 235, 225 KG/PHUY - Malaysia
OTHER CHEMICALS (HOÁ CHẤT KHÁC):
Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp