Hóa Chất SAPA là nhà phân phối ủy quyền cho WALSRODER™ Nitrocellulose FW 620 Isopropanol 35% SD (Nitro Dow). WALSRODER™ Nitrocellulose FW 620 Isopropanol 35% SD (Nitro Dow) được làm dẻo bằng chất dẻo không chứa phthalate, dẫn xuất của cellulose nitrate, và các loại độ nhớt cao và thấp có sẵn.
WALSRODER™ Nitrocellulose FW 620 Isopropanol 35% SD |
Giới thiệu WALSRODER™ Nitrocellulose FW 620
WALSRODER™ Nitrocellulose FW 620 là loại nitrocellulose cao cấp với hàm lượng 35% Isopropanol. Đây là một chất kết dính phổ biến được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất sơn, mực in và chất phủ. Với độ hòa tan tốt và khả năng tạo màng vượt trội, sản phẩm đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong công nghệ sơn phủ và in ấn.
Sản phẩm | WALSRODER™ Nitrocellulose FW 620 Isopropanol 35% SD |
---|---|
SKU | NITRO |
Tình trạng | Hàng đặt trước |
Quy cách | 51.3 Kg/Thùng |
Xuất xứ | Dow (Mỹ) |
CAS | 9004-70-0. Tuy nhiên, đối với WALSRODER™ Nitrocellulose FW 620 chứa 35% Isopropanol, số CAS có thể khác do sự phối trộn với dung môi. |
Giá | 0984 541 045 (Call/Zalo để có giá tốt nhất) |
Đặc điểm nổi bật
- Hàm lượng dung môi: Chứa 35% Isopropanol, giúp tăng độ hòa tan và an toàn trong quá trình sử dụng.
- Khả năng tạo màng tuyệt vời: Tạo bề mặt mịn, độ bóng cao và độ bám dính tốt.
- Độ ổn định cao: Giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp như sơn, mực in, và chất kết dính.
Tính chất kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nitrogen Content (%) | 12.0 - 12.6 |
Độ nhớt (Viscosity) | 18 - 22 seconds (measured in DIN 4 cup) |
Hàm lượng dung môi | 35% Isopropanol |
Hàm lượng ẩm (Moisture Content) | ≤ 1.0% |
Hình thức | Dạng bột nhão (paste), màu trắng hoặc hơi vàng |
Ứng dụng trong thực tế
Sản xuất sơn và chất phủ
WALSRODER™ Nitrocellulose FW 620 được sử dụng làm chất kết dính trong sơn, mang lại độ bóng cao, khả năng chống trầy xước và độ bền màu tuyệt vời.
Mực in
Là thành phần chính trong mực in công nghiệp, sản phẩm đảm bảo khả năng tạo màng nhanh, giúp mực in bám tốt trên nhiều loại bề mặt như giấy, nhựa và kim loại.
Chất kết dính
Nitrocellulose được sử dụng làm nguyên liệu trong các loại keo, đảm bảo độ bám dính cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
WALSRODER™ Nitrocellulose FW 620 Isopropanol 35% SD thùng 51.3kg/thùng. |
Lợi ích khi sử dụng WALSRODER™ Nitrocellulose FW 620
- An toàn hơn: Với hàm lượng isopropanol 35%, sản phẩm ít nguy cơ cháy nổ hơn so với nitrocellulose tinh khiết.
- Chất lượng cao: Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về nitrocellulose cho ngành công nghiệp.
- Hiệu quả kinh tế: Tăng cường hiệu suất sản xuất, giảm hao hụt nguyên liệu.
Hướng dẫn bảo quản và sử dụng
- Bảo quản: Để sản phẩm trong nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và tia lửa. Nhiệt độ lý tưởng từ 5°C đến 30°C.
- Sử dụng: Tuân thủ hướng dẫn an toàn lao động khi sử dụng, tránh hít phải bụi nitrocellulose hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.
Đọc thêm WALSRODER™ Nitrocellulose FW 620 Isopropanol 35% SD
- Các polyme WALSRODER ™ Nitrocellulose là các este cellulose, có nguồn gốc từ gỗ tự nhiên hoặc xơ bông. Để thu được WALSRODER ™ Nitrocellulose, hỗn hợp axit nitric, axit sulfuric và nước được áp dụng cho nguyên liệu cellulose.
- WALSRODER Các sản phẩm nitrocellulose có nhiều lựa chọn khác nhau: chẳng hạn như độ nhớt cao và thấp và được làm ẩm bằng isopropanol, ethanol hoặc nước