HÓA CHẤT SAPA™ | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPA

HÓA CHẤT SAPA™ | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPA

  • Home
  • Giới thiệu
  • Mới nhất
  • Danh Mục
  • _Chất hóa dẻo
  • _Hóa chất tẩy rửa
  • _Trợ nghiền xi măng
  • _Chất tải lạnh
  • _Hoạt động bề mặt
  • _Dung môi pha sơn
  • Tài Liệu
  • Tư vấn - Yêu cầu
  • Thanh toán
  • Liên Hệ
Hóa chất công nghiệp

Cảnh báo chiêu trò san chiết, pha chế dung môi - hóa chất công nghiệp kém chất lượng

Trong thời gian gần đây, việc giá các loại hóa chất - dung môi công nghiệp rớt giá liên tục đã làm cho các doanh nghiệp kinh doanh hóa chất khó khăn và điêu đứng phần nào dẫn đến nhiều vấn đề tiêu cự…

Hóa Chất Sapa 23/08/2022
Featured Post

Read more »

Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp

Dung môi Exxsol Hexane - C6H14

Hexane là một hợp chất hữu cơ, thuộc nhóm alkan, được sử dụng phổ biến trong nh…

Hóa Chất Sapa 14/05/2025
Chất nhũ hóa
Chất nhũ hóa

Dung môi Diethanolamine (DEA)

Diethanolamine (thường được viết tắt là DEA ), là một hợp chất hữu cơ có công t…

Hóa Chất Sapa 07/05/2025
Dung môi pha keo
Dung môi pha keo

Cyclohexanone (CYC) - dầu ông già Taiwan

Cyclohexanone CYC ( dầu ông già ) tinh khiết là chất lỏng trong suốt, có độ sôi…

Hóa Chất Sapa 06/05/2025
Hóa chất công nghiệp
Hóa chất công nghiệp

Cập nhật tình hình, một số thông tin hóa chất công nghiệp 2025

Ngành hóa chất công nghiệp Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ…

Hóa Chất Sapa 21/04/2025
Glycol Ether
Glycol Ether

PMA Taiwan (Đài Loan) Solvent

PMA là viết tắt của Propylene Glycol Monomethyl Ether Acetate – một ester của g…

Hóa Chất Sapa 15/04/2025
Chậm khô sơn
Chậm khô sơn

Cellosolve Acetate (CAC) - Ethylene Glycol Mono Ethyl Acetate - C6H12O3

Ethyl Glycol Acetate là một hợp chất hữu cơ dạng lỏng, không màu, có mùi ester …

Hóa Chất Sapa 08/04/2025
Chất hoạt động bề mặt
Chất hoạt động bề mặt

Nonyl Phenol Ethoxylate (NP9)

Nhóm chất họat động Terginol, Nonyl Phenol gồm các chất hoạt động bề mặt nonio…

Hóa Chất Sapa 08/04/2025
Chất tẩy rửa
Chất tẩy rửa

Dichloromethan - Methylen Chloride (MC) Trung Quốc

Đây là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi với mùi thơm nhẹ. Nó được sử dụng rộ…

Hóa Chất Sapa 26/03/2025
Tải thêm bài đăng
Không tìm thấy kết quả nào

Solvents Industrial

View All
Hàng đang HOT

TCE Asahi

TEA 99%

Isophorone (783)

PCE Nhật

IPA LG

More ->

Categories

Petronas

Dow

Advertisement

Chợ Hóa Chất Việt Nam

Chất tải lạnh

Chất hóa dẻo

Chất tẩy rửa

KIẾN THỨC TỔNG HỢP
View All
HÓA CHẤT SAPA™ | Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ SAPA

Sapa là công ty hóa chất chuyên nhập khẩu và kinh doanh các loại Hóa Chất - Dung Môi - Phụ Gia cung ứng dùng trong các ngành công nghiệp: sơn, keo dán, nhựa, cao su, mực in, xi măng, dệt nhuộm, mỹ phẩm, thuốc lá... cho các nhà máy sản xuất, các công ty thương mại, cơ sở sản xuất trên toàn quốc.

CẤP PHÉP

Đã thông báo Bộ Công Thương

Chỉ được phát hành lại nội dung khi có sự đồng
ý của chủ sở hữu website.

DANH MỤC HOÁ CHẤT (LIST OF CHEMICALS) I. RESIN ( NHỰA DÙNG LÀM MÀNG BAO PHỦ, COATING) ALKYD RESIN, NHỰA ALKYD: a. Long oil: Alkyd resin CR 1269 – 80 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd Resin 6501 : 200 KG/PHUY - Indonesia b. Short oil: Alkyd resin CR 1423 – 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd 7711 - 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia c. Acryic resin (Nhựa acrylic) Eterac 7302 – 1 – XC – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7303 – X – 63 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7322 – 2 – SX – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan d. OTHER RESINS, những loại nhựa khác: Epoxy D.E.R 331 : 240 KG/PHUY - Korea Epoxy D.E.R 671 (Solid): 25 KG/BAO - Korea Epoxy D.E.R 671 – X75 (Liquid) : 220 KG/PHUY - Korea Nitrocellulose RS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 20 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 40 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS120 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS1000 : 100 KG/PHUY - Thailand II. SOLVENTS, DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP: Acetone : 160 KG/PHUY - Taiwan Iso – Butanol (Isobutyl alcohol) : 167 KG/PHUY - Malaysia, Petronas N – Butanol (N-Butyl Alcohol): 167,165 KG/PHUY - Malaysia, South Africa, BASF Butyl Acetate (n-Butyl Acetate) BAC (dầu chuối): 180 KG/PHUY - Malaysia, China Butyl Carbitol (Dibutyl Glycol) : 200 KG/PHUY - Malaysia Butyl Cellosolve BCS (Chống mốc) : 200 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Cellosolve Acetate (CAC) : 180-200 KG/PHUY - Trung Quốc, Ấn Độ Cyclohexanone (CYC) dầu ông già : 190 KG/PHUY - Đài Loan, Hà Lan Diethanolamine (DEA) : 228 KG/PHUY - Malaysia DiethyleneGlycol (DEG) : 235 KG/PHUY - Malaysia Dimethylfomamide (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Propylene Glycol Mono Ether Acetate (PMA) : 190 KG/PHUY - Hàn Quốc, Singapore Dipropyleneglycol (DPG): 215 KG/PHUY - Dow (USA), Thái Lan Ethyl Acetate (EA) : 180 KG/PHUY - Trung Quốc, Petrochem Isophorone (Vestasol IP) : 190 KG/PHUY - Đức Ethanol 99.5% : 165 KG/PHUY - Việt Nam Methanol : 163 KG/PHUY - Malaysia Methyl Ethyl Ketone (MEK): 165 KG/PHUY - Nhật Methyl Iso Butyl Ketone (M.I.B.K) : 165 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp MonoEthyleneGlycol (MEG) : 235,225 KG/PHUY - Malaysia Monoethanolamine (MEA) : 210 KG/PHUY - Malaysia Poly Ethylene Glycol (P.E.G 400) : 230 ,225 KG/PHUY - Malaysia / Indonesia Poly Ethylene Glycol (PEG 600) : 230 / 225 KG/PHUY - Malaysia / Indenesia Propylene Glycol (PG) INDustrial : 215 KG/PHUY - Dow – USA, Thái Lan Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/PHUY - Dow - Thái Lan Shellsol 3040 : 155 KG/PHUY - Thái Lan Solvent A 100 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Solvent A 150 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Toluene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Xylene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Triethanolamine 99 % (TEA’99) : 232 KG/PHUY - Malaysia Triethanoleamine 85 % (Amine SD) : 230KG/PHUY - Malaysia, Korea Iso Propyl Alcohol (IPA) ( TECH) : 163 KG/PHUY - Hàn Quốc Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.95% : 160 KG/PHUY - Nhật Tergitol NP 4 –> 10 surfactant : 210 KG/PHUY - Malaysia, Indonesia Trichloroethylene (TCE) : 300, 290 KG/PHUY - Ashahi AGC Nhật Perchloroethylene (PCE) : 300, 290 KG/PHUY - Nhật Dioctylphthalate (DOP) (Platinol AH): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Thái Lan Dibutylphthalate (DBP) (Platinol C): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Indonesia Cereclor S52 (Chlorinated paraffin) : 260 KG/PHUY - Ineos Chlor (France) N,N-dimethyl ethanolamine (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Amine SD (TEA 85 %) : 232 KG/PHUY - Malaysia HEAT TRANSFER FLUIDS + ANTIFREEZER, COOLANT, DUNG DỊCH GIẢI NHIỆT, CHỐNG ĐÔNG, LÀM MÁT CHO ĐỘNG CƠ VÀ CÁC QUI TRÌNH CHỐNG ĐÔNG LẠNH CHO NGÀNH BIA + NƯỚC GIẢI KHÁT : Propyleneglycol (P.G.) Industrial : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Propyleneglycol (P.G.) USP/EP : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Monoethyleneglycol (M.E.G.) : 235, 225 KG/PHUY - Malaysia OTHER CHEMICALS (HOÁ CHẤT KHÁC): Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp ....etc...
DANH MỤC HOÁ CHẤT (LIST OF CHEMICALS) I. RESIN ( NHỰA DÙNG LÀM MÀNG BAO PHỦ, COATING) ALKYD RESIN, NHỰA ALKYD: a. Long oil: Alkyd resin CR 1269 – 80 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd Resin 6501 : 200 KG/PHUY - Indonesia b. Short oil: Alkyd resin CR 1423 – 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia Alkyd 7711 - 70 : 200 KG/PHUY - Indonesia c. Acryic resin (Nhựa acrylic) Eterac 7302 – 1 – XC – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7303 – X – 63 : 200 KG/PHUY - Taiwan Eterac 7322 – 2 – SX – 60 : 200 KG/PHUY - Taiwan d. OTHER RESINS, những loại nhựa khác: Epoxy D.E.R 331 : 240 KG/PHUY - Korea Epoxy D.E.R 671 (Solid): 25 KG/BAO - Korea Epoxy D.E.R 671 – X75 (Liquid) : 220 KG/PHUY - Korea Nitrocellulose RS1/16, 1/8, 1/4,1/2 : 120 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 20 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS 40 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS120 : 100 KG/PHUY - Thailand NitrocelluloseRS1000 : 100 KG/PHUY - Thailand II. SOLVENTS, DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP: Acetone : 160 KG/PHUY - Taiwan Iso – Butanol (Isobutyl alcohol) : 167 KG/PHUY - Malaysia, Petronas N – Butanol (N-Butyl Alcohol): 167,165 KG/PHUY - Malaysia, South Africa, BASF Butyl Acetate (n-Butyl Acetate) BAC (dầu chuối): 180 KG/PHUY - Malaysia, China Butyl Carbitol (Dibutyl Glycol) : 200 KG/PHUY - Malaysia Butyl Cellosolve BCS (Chống mốc) : 200 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Cellosolve Acetate (CAC) : 180-200 KG/PHUY - Trung Quốc, Ấn Độ Cyclohexanone (CYC) dầu ông già : 190 KG/PHUY - Đài Loan, Hà Lan Diethanolamine (DEA) : 228 KG/PHUY - Malaysia DiethyleneGlycol (DEG) : 235 KG/PHUY - Malaysia Dimethylfomamide (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Propylene Glycol Mono Ether Acetate (PMA) : 190 KG/PHUY - Hàn Quốc, Singapore Dipropyleneglycol (DPG): 215 KG/PHUY - Dow (USA), Thái Lan Ethyl Acetate (EA) : 180 KG/PHUY - Trung Quốc, Petrochem Isophorone (Vestasol IP) : 190 KG/PHUY - Đức Ethanol 99.5% : 165 KG/PHUY - Việt Nam Methanol : 163 KG/PHUY - Malaysia Methyl Ethyl Ketone (MEK): 165 KG/PHUY - Nhật Methyl Iso Butyl Ketone (M.I.B.K) : 165 KG/PHUY - Mỹ (Dow) Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp MonoEthyleneGlycol (MEG) : 235,225 KG/PHUY - Malaysia Monoethanolamine (MEA) : 210 KG/PHUY - Malaysia Poly Ethylene Glycol (P.E.G 400) : 230 ,225 KG/PHUY - Malaysia / Indonesia Poly Ethylene Glycol (PEG 600) : 230 / 225 KG/PHUY - Malaysia / Indenesia Propylene Glycol (PG) INDustrial : 215 KG/PHUY - Dow – USA, Thái Lan Propylene Glycol (PG) USP/EP : 215 KG/PHUY - Dow - Thái Lan Shellsol 3040 : 155 KG/PHUY - Thái Lan Solvent A 100 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Solvent A 150 : 180 KG/PHUY - Hàn Quốc Toluene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Xylene : 179 KG/PHUY - Hàn Quốc Triethanolamine 99 % (TEA’99) : 232 KG/PHUY - Malaysia Triethanoleamine 85 % (Amine SD) : 230KG/PHUY - Malaysia, Korea Iso Propyl Alcohol (IPA) ( TECH) : 163 KG/PHUY - Hàn Quốc Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.95% : 160 KG/PHUY - Nhật Tergitol NP 4 –> 10 surfactant : 210 KG/PHUY - Malaysia, Indonesia Trichloroethylene (TCE) : 300, 290 KG/PHUY - Ashahi AGC Nhật Perchloroethylene (PCE) : 300, 290 KG/PHUY - Nhật Dioctylphthalate (DOP) (Platinol AH): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Thái Lan Dibutylphthalate (DBP) (Platinol C): Plasticizer : 200 KG/PHUY - Indonesia Cereclor S52 (Chlorinated paraffin) : 260 KG/PHUY - Ineos Chlor (France) N,N-dimethyl ethanolamine (DMF) : 190 KG/PHUY - Trung Quốc (Luxi) Amine SD (TEA 85 %) : 232 KG/PHUY - Malaysia HEAT TRANSFER FLUIDS + ANTIFREEZER, COOLANT, DUNG DỊCH GIẢI NHIỆT, CHỐNG ĐÔNG, LÀM MÁT CHO ĐỘNG CƠ VÀ CÁC QUI TRÌNH CHỐNG ĐÔNG LẠNH CHO NGÀNH BIA + NƯỚC GIẢI KHÁT : Propyleneglycol (P.G.) Industrial : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Propyleneglycol (P.G.) USP/EP : 215 KG/PHUY - Thái Lan (Dow) Monoethyleneglycol (M.E.G.) : 235, 225 KG/PHUY - Malaysia OTHER CHEMICALS (HOÁ CHẤT KHÁC): Methylene Chloride (MC) : 270 KG/PHUY - Mỹ (Dow), Trung Quốc (Luxi), Pháp ....etc...

Liên kết: hoachatsapa.vn, sapaco.vn, dungmoi.net, hoachatsapa.net

Từ khóa hot: TCE, butyl carbitol, monoethylene glycol

ĐIỀU KHOẢN

  • Chính sách bảo mật thông tin
  • Phương thức thanh toán
  • Chính sách đổi trả hàng
  • Phương thức giao hàng
  • Tiêu chí bán hàng
  • Mua bán hóa chất uy tín chất lượng
  • Quyền lợi dành cho khách hàng
  • Cam kết chất lượng
  • Xem bản đồ đường đi
  • Tư vấn

GIẤY PHÉP

  • Giấy phép kinh doanh hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. Xem thêm...

  • Tín Nhiệm Mạng Hóa Chất SAPA
    © 1996 - 2024 Hóa Chất Sapa. All Rights Reserved.
    • Home
    • About
    • Contact
    • Sitemap
    Call
    0984541045
    Contact Me on Zalo